Từ "crucible steel" (dịch sang tiếng Việt là "thép lò nồi") là một danh từ chỉ một loại thép cứng được sản xuất bằng cách nung chảy sắt rèn trong một nồi nấu kim loại. Quá trình này thường bao gồm việc thêm than củi và feromangan để giúp tách bỏ xỉ và oxit, đồng thời làm giảm lượng phốt pho và lưu huỳnh có trong thép.
Câu cơ bản: "The blacksmith used crucible steel to make the sword."
(Thợ rèn đã sử dụng thép lò nồi để làm thanh kiếm.)
Câu nâng cao: "Crucible steel was historically significant in the production of high-quality weapons during the Middle Ages."
(Thép lò nồi đã có ý nghĩa lịch sử quan trọng trong việc sản xuất vũ khí chất lượng cao trong thời Trung Cổ.)
Mặc dù không có phrasal verb trực tiếp liên quan đến "crucible steel", nhưng có thể sử dụng các động từ như "forge" (rèn) để diễn tả quá trình tạo ra thép. Ví dụ: "He forged a knife from crucible steel." (Anh ấy đã rèn một con dao từ thép lò nồi.)
"Crucible steel" không chỉ là một thuật ngữ trong ngành công nghiệp kim loại mà còn mang tính lịch sử và văn hóa nhất định.