Characters remaining: 500/500
Translation

crucible steel

Academic
Friendly

Từ "crucible steel" (dịch sang tiếng Việt "thép nồi") một danh từ chỉ một loại thép cứng được sản xuất bằng cách nung chảy sắt rèn trong một nồi nấu kim loại. Quá trình này thường bao gồm việc thêm than củi feromangan để giúp tách bỏ xỉ oxit, đồng thời làm giảm lượng phốt pho lưu huỳnh trong thép.

Định nghĩa chi tiết:
  • Crucible steel: loại thép được sản xuất từ nồi (crucible), nơi các nguyên liệu như sắt, than củi feromangan được trộn lẫn nung nóngnhiệt độ cao để tạo ra sản phẩm cuối cùng tính chất vượt trội về độ cứng bền.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "The blacksmith used crucible steel to make the sword."
    (Thợ rèn đã sử dụng thép nồi để làm thanh kiếm.)

  2. Câu nâng cao: "Crucible steel was historically significant in the production of high-quality weapons during the Middle Ages."
    (Thép nồi đã ý nghĩa lịch sử quan trọng trong việc sản xuất khí chất lượng cao trong thời Trung Cổ.)

Biến thể từ gần giống:
  • Crucible: Danh từ chỉ nồi nung chảy kim loại.
  • Steel: Danh từ chỉ thép, một hợp kim của sắt carbon.
  • Cast steel: thép được sản xuất bằng cách đúc, sự khác biệt với thép nồi về phương pháp sản xuất.
Từ đồng nghĩa:
  • Alloy steel: Thép hợp kim, cũng một loại thép nhưng thêm các kim loại khác để cải thiện tính chất.
  • Ferrous metal: Kim loại chứa sắt, bao gồm nhiều loại thép.
Cụm từ idioms liên quan:
  • "Steel oneself": Tự chuẩn bị tinh thần để đối mặt với khó khăn hoặc thử thách.
  • "The strength of steel": Sức mạnh của thép được sử dụng để chỉ sự bền bỉ kiên cường.
Phrasal verb:

Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "crucible steel", nhưng có thể sử dụng các động từ như "forge" (rèn) để diễn tả quá trình tạo ra thép. dụ: "He forged a knife from crucible steel." (Anh ấy đã rèn một con dao từ thép nồi.)

Kết luận:

"Crucible steel" không chỉ một thuật ngữ trong ngành công nghiệp kim loại còn mang tính lịch sử văn hóa nhất định.

Noun
  1. thép nồi
  2. thép
  3. thép tôi - Một loại thép cứng được tạo ra bằng cách nung chảy bằng sắt rèn trong một nồi nấu kim loại cùng với than củi feromangan để tách bỏ xỉ oxit, làm giảm thành phần của phốt pho lưu huỳnh.

Comments and discussion on the word "crucible steel"